Danh sách năm 2012 Forbes_Global_2000

Dưới đây là 20 công ty hàng đầu trong danh sách năm 2012.

Vị tríCông tyTrụ sở chínhCông nghiệpDoanh thu
(tỷ USD)
Lợi nhuận
(tỷ USD)
Tài sản
(tỷ USD)
Giá trị thị trường
(tỷ USD)
01ExxonMobil Hoa KỳDầu khí433,541,1331,1407,4
02JPMorgan Chase Hoa KỳNgân hàng110,8192.265,8170,1
03General Electric Hoa KỳTập đoàn147,314,2717,2213,7
04Royal Dutch Shell Hà LanDầu khí470,230,9340,5227,6
05Ngân hàng Công thương Trung Quốc Trung QuốcNgân hàng82,625,12.039,1237,4
06HSBC Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandNgân hàng10216,22.550164,3
07Dầu khí Trung Quốc Trung QuốcDầu khí310,120,6304,7294,7
08Berkshire Hathaway Hoa KỳTập đoàn143,710,3392,6202,2
09Wells Fargo Hoa KỳNgân hàng87,615,91.313,9178,7
10Petrobras BrasilDầu khí145,920,1319,4180
11BP Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc IrelandDầu khí375,525,7292,5147,4
12Chevron Hoa KỳDầu khí236,326,9209,5218
13Ngân hàng Kiến thiết Trung Quốc Trung QuốcNgân hàng68,720,51.637,8201,9
14Citigroup Hoa KỳNgân hàng102,611,11.873,9107,5
15Gazprom NgaDầu khí117,631,7302,6159,8
16Walmart Hoa KỳBán lẻ44715,7193,4208,4
17Volkswagen ĐứcÔ tô221,921,5328,779,5
18Total PhápDầu khí216,215,9213132,4
19Ngân hàng Nông nghiệp Trung Quốc Trung QuốcNgân hàng62,414,41.563,9154,8
20BNP Paribas PhápNgân hàng1197,92.539,161,5

Danh sách đầy đủ có sẵn tại đây.

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Forbes_Global_2000 http://www.forbes.com/2003/07/02/internationaland.... http://www.forbes.com/2004/03/24/04f2000land.html http://www.forbes.com/2005/03/30/05f2000land.html http://www.forbes.com/2006/03/29/06f2k_worlds-larg... http://www.forbes.com/2008/04/02/forbes-global-200... http://www.forbes.com/free_forbes/2005/0418/066.ht... http://www.forbes.com/global2000/list http://www.forbes.com/global2000/list/ http://www.forbes.com/lists/2006/18/06f2000_The-Fo... http://www.forbes.com/lists/2007/18/biz_07forbes20...